|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5239 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5377 |
---|
005 | 202201141453 |
---|
008 | 040407s2002 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402925 |
---|
035 | ##|a1083198513 |
---|
039 | |a20241129095712|bidtocn|c20220114145334|dmaipt|y20040407000000|zanhpt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.11|bGIH |
---|
100 | 0 |aGia, Huy |
---|
245 | 10|aTập đọc và viết tiếng phổ thông Trung Hoa : Giáo trình tự học tiếng phổ thông. |nTập 2 / |cGia Huy, Chí Hạnh |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bĐà Nẵng,|c2002 |
---|
300 | |a105 p. ;|c19 cm. |
---|
490 | |aNgôn ngữ học quốc tế |
---|
650 | 10|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
650 | 10|aChinese characters|vHandbooks, manuals etc. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTiếng phổ thông|xĐọc|xViết|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aTiếng phổ thông |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aĐọc |
---|
653 | 0 |aViết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(3): 000006063-5 |
---|
890 | |a3|b42|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006063
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.11 GIH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000006064
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.11 GIH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000006065
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.11 GIH
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào