• Sách
  • 495.11 GIH
    Tập đọc và viết tiếng phổ thông Trung Hoa : Giáo trình tự học tiếng phổ thông.

DDC 495.11
Tác giả CN Gia, Huy
Nhan đề Tập đọc và viết tiếng phổ thông Trung Hoa : Giáo trình tự học tiếng phổ thông. Tập 2 / Gia Huy, Chí Hạnh
Thông tin xuất bản Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2002
Mô tả vật lý 105 p. ; 19 cm.
Tùng thư Ngôn ngữ học quốc tế
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Textbooks for foreign speakers
Thuật ngữ chủ đề Chinese characters-Handbooks, manuals etc.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Tiếng phổ thông-Đọc-Viết-Giáo trình-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do Tiếng phổ thông
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Đọc
Từ khóa tự do Viết
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(3): 000006063-5
000 00000cam a2200000 a 4500
0015239
0021
0045377
005202201141453
008040407s2002 vm| chi
0091 0
035|a1456402925
035##|a1083198513
039|a20241129095712|bidtocn|c20220114145334|dmaipt|y20040407000000|zanhpt
0410|achi|avie
044|avm
08204|a495.11|bGIH
1000 |aGia, Huy
24510|aTập đọc và viết tiếng phổ thông Trung Hoa : Giáo trình tự học tiếng phổ thông. |nTập 2 / |cGia Huy, Chí Hạnh
260|aĐà Nẵng :|bĐà Nẵng,|c2002
300|a105 p. ;|c19 cm.
490|aNgôn ngữ học quốc tế
65010|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers
65010|aChinese characters|vHandbooks, manuals etc.
65017|aTiếng Trung Quốc|xTiếng phổ thông|xĐọc|xViết|vGiáo trình|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |aTiếng phổ thông
6530 |aGiáo trình
6530 |aĐọc
6530 |aViết
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(3): 000006063-5
890|a3|b42|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000006063 TK_Tiếng Trung-TQ 495.11 GIH Sách 1
2 000006064 TK_Tiếng Trung-TQ 495.11 GIH Sách 2
3 000006065 TK_Tiếng Trung-TQ 495.11 GIH Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào