|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5240 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5378 |
---|
005 | 202205301122 |
---|
008 | 040407s2001 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396973 |
---|
035 | ##|a1083197673 |
---|
039 | |a20241129164545|bidtocn|c20220530112240|dmaipt|y20040407000000|zanhpt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1802|bDOD |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Chiêu Đức |
---|
245 | 10|aBài tập luyện dịch tiếng Hoa :|bSoạn theo giáo trình 301 câu đàm thoại tiếng Hoa /|cĐỗ Chiêu Đức. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2001. |
---|
300 | |a140 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xLuyện dịch|xCâu|xĐàm thoại|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLuyện dịch. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aBài tập luyện dịch. |
---|
653 | 0 |aCâu đàm thoại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(3): 000003355-7 |
---|
890 | |a3|b93|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003355
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1802 DOD
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000003356
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1802 DOD
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003357
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1802 DOD
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào