• Sách
  • 495.1802 DOD
    Bài tập luyện dịch tiếng Hoa :

DDC 495.1802
Tác giả CN Đỗ, Chiêu Đức
Nhan đề Bài tập luyện dịch tiếng Hoa : Soạn theo giáo trình 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / Đỗ Chiêu Đức.
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2001.
Mô tả vật lý 140 p. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Luyện dịch-Câu-Đàm thoại-Giáo trình-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Luyện dịch.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do Giáo trình.
Từ khóa tự do Bài tập luyện dịch.
Từ khóa tự do Câu đàm thoại
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(3): 000003355-7
000 00000cam a2200000 a 4500
0015240
0021
0045378
005202205301122
008040407s2001 vm| chi
0091 0
035|a1456396973
035##|a1083197673
039|a20241129164545|bidtocn|c20220530112240|dmaipt|y20040407000000|zanhpt
0410|achi|avie
044|avm
08204|a495.1802|bDOD
1000 |aĐỗ, Chiêu Đức
24510|aBài tập luyện dịch tiếng Hoa :|bSoạn theo giáo trình 301 câu đàm thoại tiếng Hoa /|cĐỗ Chiêu Đức.
260|aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2001.
300|a140 p. ;|c21 cm.
65010|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers.
65017|aTiếng Trung Quốc|xLuyện dịch|xCâu|xĐàm thoại|vGiáo trình|2TVĐHHN.
6530 |aLuyện dịch.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |aGiáo trình.
6530 |aBài tập luyện dịch.
6530 |aCâu đàm thoại
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(3): 000003355-7
890|a3|b93|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000003355 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1802 DOD Sách 1
2 000003356 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1802 DOD Sách 2
3 000003357 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1802 DOD Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào