|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52416 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BE982E26-F18E-4691-97BE-AB3E92C84CCC |
---|
005 | 202107151538 |
---|
008 | 210715s2003 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456368781 |
---|
035 | ##|a1083170731 |
---|
039 | |a20241209001215|bidtocn|c20210715153842|danhpt|y20180611110308|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.34|bJAK |
---|
100 | |aJakeman, Vanessa |
---|
245 | 10|aTài liệu luyện thi chứng chỉ tiếng Anh : |bIELTS Practice test plus / |cVanessa Jakeman, Clare McDowell; Nguyễn Đăng Sửu chú giải |
---|
260 | |aHải Phòng : |bNxb. Hải Phòng, |c2003 |
---|
300 | |a176 p. ; |c25 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xIELTS |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aIELTS |
---|
653 | 0 |aLuyện thi |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Đăng Sửu |echú giải |
---|
700 | 1 |aMcDowell, Clare |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000105462 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000105462
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 JAK
|
Sách
|
1
|
|
JAK
|
Không có liên kết tài liệu số nào