|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 52417 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41D475CC-EE71-4465-A7DC-EED423391715 |
---|
005 | 202106020920 |
---|
008 | 170331s2006 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083197352 |
---|
039 | |a20210602092032|banhpt|c20180821164849|dtult|y20180611111245|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.066|bDUI |
---|
100 | 1 |aDuigu, Gabi. |
---|
245 | 10|aVisuals :|bwriting about graphs, tables and diagrams /|cGabi Duigu; Nguyễn Thành Yến giới thiệu. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tp. Hồ Chí Minh,|c2006 |
---|
300 | |a28 p. ;|c19 cm. |
---|
490 | |aTài liệu luyện viết đề viết 1 của kỳ thi IELTS. khối học thuật. |
---|
650 | 00|aInternational English Language Testing System. |
---|
650 | 00|aCharts, diagrams, etc. |
---|
650 | 10|aGraphic methods|xStudy and teaching. |
---|
653 | 0 |aLuyện viết |
---|
653 | 0 |aInternational English Language Testing System. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aIELTS |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thành Yến|egiới thiệu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000105438 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000105438
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.066 DUI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|