• Sách
  • 495.1824 MEE
    Hướng dẫn tự học Tiếng Hoa :

DDC 495.1824
Tác giả CN Meek, Catherine.
Nhan đề Hướng dẫn tự học Tiếng Hoa : Giáo trình nghe hiểu tiếng Trung Quốc trong thời gian ngắn nhất :Có băng Cassette / Catherine Meek, Mao Yan; Nhân Văn biên dịch.
Thông tin xuất bản Tp.Hồ Chí Minh : Tp.Hồ Chí Minh, 2001.
Mô tả vật lý 288 p. : ill. ; 19 cm.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Nghe hiểu-Giáo trình-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do Nghe hiểu.
Từ khóa tự do Giáo trình.
Tác giả(bs) CN Nhân, Văn biên dịch.
Tác giả(bs) CN Mao, Yan.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(3): 000006058-60
000 00000cam a2200000 a 4500
0015242
0021
0045380
008040407s2001 vm| chi
0091 0
035|a1456413351
035##|a1083169898
039|a20241201155001|bidtocn|c20040407000000|dhuongnt|y20040407000000|zanhpt
0410|achi|avie
044|avm
08204|a495.1824|bMEE
090|a495.1824|bMEE
1001 |aMeek, Catherine.
24500|aHướng dẫn tự học Tiếng Hoa :|bGiáo trình nghe hiểu tiếng Trung Quốc trong thời gian ngắn nhất :Có băng Cassette /|cCatherine Meek, Mao Yan; Nhân Văn biên dịch.
260|aTp.Hồ Chí Minh :|bTp.Hồ Chí Minh,|c2001.
300|a288 p. :|bill. ;|c19 cm.
65010|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers.
65017|aTiếng Trung Quốc|xNghe hiểu|vGiáo trình|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |aNghe hiểu.
6530 |aGiáo trình.
7000 |aNhân, Văn|ebiên dịch.
7000 |aMao, Yan.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(3): 000006058-60
890|a3|b245|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000006058 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 MEE Sách 1
2 000006059 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 MEE Sách 2
3 000006060 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 MEE Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào