|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5242 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5380 |
---|
008 | 040407s2001 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413351 |
---|
035 | ##|a1083169898 |
---|
039 | |a20241201155001|bidtocn|c20040407000000|dhuongnt|y20040407000000|zanhpt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1824|bMEE |
---|
090 | |a495.1824|bMEE |
---|
100 | 1 |aMeek, Catherine. |
---|
245 | 00|aHướng dẫn tự học Tiếng Hoa :|bGiáo trình nghe hiểu tiếng Trung Quốc trong thời gian ngắn nhất :Có băng Cassette /|cCatherine Meek, Mao Yan; Nhân Văn biên dịch. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bTp.Hồ Chí Minh,|c2001. |
---|
300 | |a288 p. :|bill. ;|c19 cm. |
---|
650 | 10|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNghe hiểu|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aNghe hiểu. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
700 | 0 |aNhân, Văn|ebiên dịch. |
---|
700 | 0 |aMao, Yan. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(3): 000006058-60 |
---|
890 | |a3|b245|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006058
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 MEE
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000006059
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 MEE
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000006060
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 MEE
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào