|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5243 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5381 |
---|
005 | 202012111544 |
---|
008 | 040407s1999 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389029 |
---|
035 | ##|a1083198537 |
---|
039 | |a20241202111950|bidtocn|c20201211154425|dmaipt|y20040407000000|zanhpt |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6824|bTRT |
---|
100 | 0 |aTrần, Việt Thanh |
---|
245 | 10|a300 câu đàm thoại Nhật - Việt /|cTrần Việt Thanh |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c1999 |
---|
300 | |a389 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xGrammar |
---|
650 | 10|aJapanese language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xĐàm thoại|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aĐàm thoại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000003353-4 |
---|
890 | |a2|b333|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000003353
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.6824 TRT
|
Sách
|
2
|
Hạn trả:24-08-2015
|
|
|
2
|
000003354
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.6824 TRT
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào