• Sách
  • 495.922824 TRM
    Từ điển tường giải phiên dịch Việt Anh =

DDC 495.922824
Tác giả CN Trần, Quang Mân.
Nhan đề Từ điển tường giải phiên dịch Việt Anh = Essential Vietnamese - English translating glossary dictionary (Based on tool words):Dựa theo lớp từ công cụ tiếng Việt / Trần Quang Mân, Trần Quang Diệu.
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh : Tp.Hồ Chí Minh, 2002.
Mô tả vật lý 479 p. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Vietnamese language-Glossaries, vocabularies etc.
Thuật ngữ chủ đề Vietnamese language-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề Vietnamese language-Translating into English.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Tiếng Anh-Từ điển tường giải-Phiên dịch-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Phiên dịch.
Từ khóa tự do Tiếng Anh.
Từ khóa tự do Từ điển tường giải.
Từ khóa tự do Từ điển Việt Anh.
Từ khóa tự do Tiếng Việt.
Tác giả(bs) CN Trần, Quang Diệu.
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000003315
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(7): 000003310-4, 000003316-7
000 00000cam a2200000 a 4500
0015244
0021
0045382
005202101061113
008040407s2002 vm| eng
0091 0
035##|a1083196674
039|a20210106111319|btult|c20040407000000|dhueltt|y20040407000000|zanhpt
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a495.922824|bTRM
090|a495.922824|bTRM
1000 |aTrần, Quang Mân.
24510|aTừ điển tường giải phiên dịch Việt Anh =|bEssential Vietnamese - English translating glossary dictionary (Based on tool words):Dựa theo lớp từ công cụ tiếng Việt /|cTrần Quang Mân, Trần Quang Diệu.
260|aTp. Hồ Chí Minh :|bTp.Hồ Chí Minh,|c2002.
300|a479 p. ;|c21 cm.
65010|aVietnamese language|xGlossaries, vocabularies etc.
65010|aVietnamese language|xTextbooks for foreign speakers.
65010|aVietnamese language|xTranslating into English.
65017|aTiếng Việt|xTiếng Anh|xTừ điển tường giải|xPhiên dịch|2TVĐHHN.
6530 |aPhiên dịch.
6530 |aTiếng Anh.
6530 |aTừ điển tường giải.
6530 |aTừ điển Việt Anh.
6530 |aTiếng Việt.
7000 |aTrần, Quang Diệu.
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000003315
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(7): 000003310-4, 000003316-7
890|a8|b252|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000003310 TK_Tiếng Việt-VN 495.922824 TRM Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000003311 TK_Tiếng Việt-VN 495.922824 TRM Sách 2
3 000003312 TK_Tiếng Việt-VN 495.922824 TRM Sách 3
4 000003313 TK_Tiếng Việt-VN 495.922824 TRM Sách 4
5 000003314 TK_Tiếng Việt-VN 495.922824 TRM Sách 5
6 000003315 TK_Cafe sách tầng 4-CFS 495.922824 TRM Sách 6
7 000003316 TK_Tiếng Việt-VN 495.922824 TRM Sách 7
8 000003317 TK_Tiếng Việt-VN 495.922824 TRM Sách 8

Không có liên kết tài liệu số nào