|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5244 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5382 |
---|
005 | 202101061113 |
---|
008 | 040407s2002 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413936 |
---|
035 | ##|a1083196674 |
---|
039 | |a20241130114318|bidtocn|c20210106111319|dtult|y20040407000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.922824|bTRM |
---|
090 | |a495.922824|bTRM |
---|
100 | 0 |aTrần, Quang Mân. |
---|
245 | 10|aTừ điển tường giải phiên dịch Việt Anh =|bEssential Vietnamese - English translating glossary dictionary (Based on tool words):Dựa theo lớp từ công cụ tiếng Việt /|cTrần Quang Mân, Trần Quang Diệu. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTp.Hồ Chí Minh,|c2002. |
---|
300 | |a479 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aVietnamese language|xGlossaries, vocabularies etc. |
---|
650 | 10|aVietnamese language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aVietnamese language|xTranslating into English. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xTiếng Anh|xTừ điển tường giải|xPhiên dịch|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhiên dịch. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aTừ điển tường giải. |
---|
653 | 0 |aTừ điển Việt Anh. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
700 | 0 |aTrần, Quang Diệu. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000003315 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(7): 000003310-4, 000003316-7 |
---|
890 | |a8|b252|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003310
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.922824 TRM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003311
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.922824 TRM
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003312
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.922824 TRM
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000003313
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.922824 TRM
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000003314
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.922824 TRM
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000003315
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
495.922824 TRM
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
000003316
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.922824 TRM
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
000003317
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.922824 TRM
|
Sách
|
8
|
Hạn trả:31-12-2024
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|