|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5245 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5383 |
---|
005 | 202203311456 |
---|
008 | 040407s2004 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407440 |
---|
035 | ##|a1083172822 |
---|
039 | |a20241202110218|bidtocn|c20220331145625|dmaipt|y20040407000000|zanhpt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.180076|bTRL |
---|
100 | 0|aTrần, Thị Thanh Liêm |
---|
245 | 10|aÔn luyện tiếng Hán. |nTập 3 /|cTrần Thị Thanh Liêm, Trương Thuỷ Ngân, Trần Đức Thính biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2004. |
---|
300 | |a523 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aChinese language|xExaminations, questions etc. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xLuyện thi|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aLuyện thi. |
---|
700 | 0 |aTrần, Thị Thanh Liêm|ebiên dịch. |
---|
700 | 0 |aTrần, Đức Thính|ebiên dịch. |
---|
700 | 0 |aTrương, Thuỷ Ngân|ebiên dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000078922 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078922
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.180076 TRL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|