|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52451 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E67F8B68-0C4E-491A-AE22-95817EDFCFC3 |
---|
005 | 202106301345 |
---|
008 | 210630s1991 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521367484 |
---|
035 | |a1407560951 |
---|
035 | ##|a26316324 |
---|
039 | |a20241209115512|bidtocn|c20210630134541|dmaipt|y20180612100008|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.34|bDOF |
---|
100 | 1|aDoff, Adrian|eSeries editor |
---|
245 | 10|aListening 2 / |cAdrian Doff, Carolyn Becket |
---|
260 | |aCambridge :|bCambridge University Press,|c1991 |
---|
300 | |a77p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
490 | |aCambridge skills for fluency. |
---|
650 | 00|aListening skill |
---|
650 | 10|aEnglish language|xComprehension |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nghe hiểu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDành cho người nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aListening skill |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe hiểu |
---|
653 | 0 |aLuyện nghe tiếng Anh |
---|
700 | 1 |aBecket, Carolyn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|cAN|j(1): 000006131 |
---|
890 | |a1|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006131
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 DOF
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào