|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5246 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5384 |
---|
005 | 202011161634 |
---|
008 | 040407s2001 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417804 |
---|
035 | ##|a1083193014 |
---|
039 | |a20241129163326|bidtocn|c20201116163412|dmaipt|y20040407000000|zanhpt |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.65|bCHI |
---|
100 | 0 |a茅野, 直子 |
---|
245 | 10|aCách sử dụng trợ từ Nhật ngữ = |b助詞で変わるあなたの日本語 / |c茅野 直子 ; Nguyên Khôi chú giải. |
---|
260 | |aThanh Hoá : |bThanh Hoá, |c2001 |
---|
300 | |a168 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xGrammar |
---|
650 | 10|aJapanese language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp tiếng Nhật |
---|
700 | 0 |aNguyên, Khôi|echú giải |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào