DDC 418.007
Tác giả CN Fisiak, Jacek
Nhan đề Contrastive linguistics and the language teacher / Jacek Fisiak
Lần xuất bản 1st ed.
Thông tin xuất bản Oxford ; New York : Pergamon, 1981
Mô tả vật lý x, 284 p. ; 21 cm.
Tùng thư(bỏ) Language teaching methodology series
Thuật ngữ chủ đề Contrastive linguistics.
Thuật ngữ chủ đề Language and languages-Study and teaching.
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ học-Giảng dạy-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Giảng dạy
Từ khóa tự do Language and languages
Từ khóa tự do Contrastive linguistics
Từ khóa tự do Ngôn ngữ học tương phản
Từ khóa tự do Study and teaching
Từ khóa tự do Ngôn ngữ học
Từ khóa tự do Ngôn ngữ
Khoa Tiếng Anh
Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh
Môn học Ngôn ngữ học đối chiếu
Tác giả(bs) CN Fisiak, Jacek.
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516001(3): 000022147, 000028604, 000092934
000 00000nam#a2200000ui#4500
00152465
00220
00426EB3752-5E91-4801-9448-0E79400E96DA
005202101141638
008081223s1981 vm| vie
0091 0
020 |a0080272304
035|a7994289
035##|a809988904
039|a20241125205652|bidtocn|c20210114163804|dtult|y20180612145447|zanhpt
0410 |aeng
044 |anju
08204|a418.007|bFIS|219
1001|aFisiak, Jacek
24510|aContrastive linguistics and the language teacher / |cJacek Fisiak
250 |a1st ed.
260 |aOxford ; New York : |bPergamon, |c1981
300 |ax, 284 p. ; |c21 cm.
4400|aLanguage teaching methodology series
504|aBibliography: p. 245-279.
65010|aContrastive linguistics.
65010|aLanguage and languages|xStudy and teaching.
65017|aNgôn ngữ học|xGiảng dạy|2TVĐHHN.
653|aGiảng dạy
6530 |aLanguage and languages
6530 |aContrastive linguistics
6530 |aNgôn ngữ học tương phản
6530 |aStudy and teaching
6530 |aNgôn ngữ học
6530 |aNgôn ngữ
690|aTiếng Anh
691|aNgôn ngữ Anh
692|aNgôn ngữ học đối chiếu
7001 |aFisiak, Jacek.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(3): 000022147, 000028604, 000092934
890|a3|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000092934 TK_Tài liệu môn học-MH MH AN 418.007 FIS Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao
2 000028604 TK_Tài liệu môn học-MH MH AN 418.007 FIS Tài liệu Môn học 0 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao
3 000022147 TK_Tài liệu môn học-MH MH AN 418.007 FIS Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào