|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52465 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 26EB3752-5E91-4801-9448-0E79400E96DA |
---|
005 | 202101141638 |
---|
008 | 081223s1981 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0080272304 |
---|
035 | |a7994289 |
---|
035 | ##|a809988904 |
---|
039 | |a20241125205652|bidtocn|c20210114163804|dtult|y20180612145447|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a418.007|bFIS|219 |
---|
100 | 1|aFisiak, Jacek |
---|
245 | 10|aContrastive linguistics and the language teacher / |cJacek Fisiak |
---|
250 | |a1st ed. |
---|
260 | |aOxford ; New York : |bPergamon, |c1981 |
---|
300 | |ax, 284 p. ; |c21 cm. |
---|
440 | 0|aLanguage teaching methodology series |
---|
504 | |aBibliography: p. 245-279. |
---|
650 | 10|aContrastive linguistics. |
---|
650 | 10|aLanguage and languages|xStudy and teaching. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | |aGiảng dạy |
---|
653 | 0 |aLanguage and languages |
---|
653 | 0 |aContrastive linguistics |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học tương phản |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
692 | |aNgôn ngữ học đối chiếu |
---|
700 | 1 |aFisiak, Jacek. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(3): 000022147, 000028604, 000092934 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092934
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
418.007 FIS
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000028604
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
418.007 FIS
|
Tài liệu Môn học
|
0
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
3
|
000022147
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
418.007 FIS
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|