• Sách
  • 495.1824 NGV
    Hội thoại Trung - Việt trong giao tiếp - du lịch - thương mại /

DDC 495.1824
Tác giả CN Nguyễn, Văn.
Nhan đề Hội thoại Trung - Việt trong giao tiếp - du lịch - thương mại / Nguyễn Văn, Bích Hằng.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Văn hoá thông tin, 2001.
Mô tả vật lý 427 p. ; 19 cm.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Câu-Hội thoại-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do Câu hội thoại.
Tác giả(bs) CN Bích, Hằng.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000006069, 000006071
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000006070
000 00000cam a2200000 a 4500
0015247
0021
0045385
008040407s2001 vm| chi
0091 0
035|a1456375195
035##|a1083197050
039|a20241129133857|bidtocn|c20040407000000|dhuongnt|y20040407000000|zanhpt
0410|achi|avie
044|avm
08204|a495.1824|bNGV
090|a495.1824|bNGV
1000 |aNguyễn, Văn.
24510|aHội thoại Trung - Việt trong giao tiếp - du lịch - thương mại /|cNguyễn Văn, Bích Hằng.
260|aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2001.
300|a427 p. ;|c19 cm.
65010|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers.
65017|aTiếng Trung Quốc|xCâu|xHội thoại|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |aCâu hội thoại.
7000 |aBích, Hằng.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000006069, 000006071
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000006070
890|a2|b309|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000006069 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 NGV Sách 1
2 000006071 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 NGV Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào