|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5247 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5385 |
---|
008 | 040407s2001 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375195 |
---|
035 | ##|a1083197050 |
---|
039 | |a20241129133857|bidtocn|c20040407000000|dhuongnt|y20040407000000|zanhpt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1824|bNGV |
---|
090 | |a495.1824|bNGV |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn. |
---|
245 | 10|aHội thoại Trung - Việt trong giao tiếp - du lịch - thương mại /|cNguyễn Văn, Bích Hằng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2001. |
---|
300 | |a427 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 10|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xCâu|xHội thoại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aCâu hội thoại. |
---|
700 | 0 |aBích, Hằng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000006069, 000006071 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000006070 |
---|
890 | |a2|b309|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006069
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 NGV
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000006071
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 NGV
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào