|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5248 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5386 |
---|
008 | 040407s2001 vm| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a61141370 |
---|
039 | |a20040407000000|bhuongnt|y20040407000000|zanhpt |
---|
041 | 0|akor|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.75|bHAI |
---|
090 | |a495.75|bHAI |
---|
245 | 10|a2000 nhóm từ và cấu trúc câu Hàn - Việt thông dụng. |
---|
260 | |aThanh Hoá :|bThanh Hoá,|c2001. |
---|
300 | |a329 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aKorean language|xGrammar. |
---|
650 | 10|aKorean langauge|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aKorean language|xSentences. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp Tiếng Hàn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(3): 000006082-4 |
---|
890 | |a3|b246|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006082
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.75 HAI
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000006083
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.75 HAI
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000006084
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.75 HAI
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào