|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5249 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5387 |
---|
008 | 040407s2001 vm| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416111 |
---|
035 | ##|a51239214 |
---|
039 | |a20241129170322|bidtocn|c20040407000000|dhuongnt|y20040407000000|zanhpt |
---|
041 | 0|akor|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.75|bTHL |
---|
090 | |a495.75|bTHL |
---|
100 | 0 |aThuý Liễu. |
---|
245 | 10|aNgữ pháp tiếng Hàn /|cThuý Liễu, Bích Thuỷ biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c2001. |
---|
300 | |a448 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 10|aKorean language|xGrammar. |
---|
650 | 10|aKorean language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp tiếng Hàn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000006079, 000006081 |
---|
890 | |a2|b183|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006081
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.75 THL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000006079
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.75 THL
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào