• Sách
  • 495.75 THL
    Ngữ pháp tiếng Hàn /

DDC 495.75
Tác giả CN Thuý Liễu.
Nhan đề Ngữ pháp tiếng Hàn / Thuý Liễu, Bích Thuỷ biên dịch.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thanh Niên, 2001.
Mô tả vật lý 448 p. ; 20 cm.
Thuật ngữ chủ đề Korean language-Grammar.
Thuật ngữ chủ đề Korean language-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Ngữ pháp-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn.
Từ khóa tự do Ngữ pháp tiếng Hàn.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Hàn-HQ(2): 000006079, 000006081
000 00000cam a2200000 a 4500
0015249
0021
0045387
008040407s2001 vm| kor
0091 0
035##|a51239214
039|a20040407000000|bhuongnt|y20040407000000|zanhpt
0410|akor|avie
044|avm
08204|a495.75|bTHL
090|a495.75|bTHL
1000 |aThuý Liễu.
24510|aNgữ pháp tiếng Hàn /|cThuý Liễu, Bích Thuỷ biên dịch.
260|aHà Nội :|bThanh Niên,|c2001.
300|a448 p. ;|c20 cm.
65010|aKorean language|xGrammar.
65010|aKorean language|xTextbooks for foreign speakers.
65017|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Hàn.
6530 |aNgữ pháp tiếng Hàn.
852|a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000006079, 000006081
890|a2|b183|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000006081 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.75 THL Sách 1
2 000006079 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.75 THL Sách 0

Không có liên kết tài liệu số nào