|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5251 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5389 |
---|
005 | 202205300857 |
---|
008 | 040407s2004 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083195660 |
---|
039 | |a20220530085713|bmaipt|c20220530085627|dmaipt|y20040407000000|zanhpt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1824|bTRL |
---|
100 | 0|aTrần, Thị Thanh Liêm |
---|
245 | 10|aGiáo trình Hán ngữ .|nTập 3 - Quyển thượng /|cTrần Thị Thanh Liêm, ... biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2004 |
---|
300 | |a243 p. ;|c24 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
700 | 0 |aTrần, Thị Thanh Liêm|ebiên dịch. |
---|
700 | 0 |aVũ, Thị Hồng Liên. |
---|
700 | 0 |aĐinh, Đức Đạm. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000018357 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000004032 |
---|
890 | |a2|b206|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018357
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 TRL
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|