|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5253 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5391 |
---|
008 | 040407s2001 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415945 |
---|
035 | ##|a1083188808 |
---|
039 | |a20241130160854|bidtocn|c20040407000000|dhuongnt|y20040407000000|zanhpt |
---|
041 | 0|arus|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.7824|bWES |
---|
090 | |a491.7824|bWES |
---|
100 | 1 |aWest, Daphne. |
---|
245 | 10|aHướng dẫn tự học tiếng Nga cho người mới bắt đầu =|bPhát triển kỹ năng đọc và viết /|cDaphne West; Nhân Văn biên dịch. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bTp. Hồ Chí Minh,|c2001. |
---|
300 | |a148 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 10|aRussian language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xTự học|vSách tự học|v Sách hướng dẫn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aSách tự học. |
---|
653 | 0 |aTự học. |
---|
653 | 0 |aSách hướng dẫn. |
---|
700 | 0 |aNhân Văn|ebiên dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(3): 000006027-9 |
---|
890 | |a3|b88|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006027
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.7824 WES
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000006028
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.7824 WES
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000006029
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.7824 WES
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào