|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52530 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5E5F2805-8D61-4968-9387-865E9F680069 |
---|
005 | 202105211042 |
---|
008 | 210521s2000 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521668085 |
---|
035 | ##|a1083170171 |
---|
039 | |a20210521104235|bmaipt|c20210521104148|dmaipt|y20180614154422|zhuett |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.0076|bOCO |
---|
100 | 1|aO Connell, Sue |
---|
245 | 10|aCambridge first certificate listening and speaking / |cSue O Connell |
---|
260 | |aUnited Kingdom : |bCambridge University Press, |c2000 |
---|
300 | |a106 p. ; |c25 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xListening and speaking |
---|
650 | 10|aTiếng Anh|xTài liệu luyện thi|xIELTS|xKĩ năng nói|xKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aListening skill |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
653 | 0|aSpeaking skill |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000105586 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000105586
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 OCO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào