|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52563 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 73B1699F-F408-426F-A010-0F94771BC6C1 |
---|
005 | 202106101018 |
---|
008 | 210610s2000 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070062498 |
---|
035 | |a43569799 |
---|
035 | ##|a43569799 |
---|
039 | |a20241209115015|bidtocn|c20210610101852|dmaipt|y20180616111359|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a428.34|bHAR |
---|
100 | 1|aHartmann, Pamela |
---|
245 | 10|aQuest : listening and speaking in the academic world : |b book 1 /|cPamela Hartmann, Laurie Blass. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw Hill,|c2000 |
---|
300 | |a224 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|vGiáo trình|xKĩ năng nói|xKĩn năng nghe |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aListening skill |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
700 | 1 |aBlass, Laurie |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000105616 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000105616
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 HAR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào