|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52572 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E8B245FE-EDC4-4BD0-A598-DFB47FC80BD7 |
---|
005 | 202406280922 |
---|
008 | 210607s1988 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0132802317 |
---|
020 | |a0304315184 |
---|
035 | |a1456366864 |
---|
035 | ##|a1083199854 |
---|
039 | |a20241209115559|bidtocn|c20240628092241|dtult|y20180616145433|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a428.24|bYAT |
---|
100 | 1|aYates, Christopher St John. |
---|
245 | 10|aEarth sciences : |bTeacher's book /|cChristopher St J Yates. |
---|
260 | |aEngland : |bPhoenix ELT,|c1988 |
---|
300 | |a29 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|vGiáo trình|xKhoa học trái đất |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aKhoa học trái đất |
---|
653 | 0 |aThiên văn |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTrái đất |
---|
700 | 1|aJames, Vaughan|eGeneeral editor. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000105135, 000105665 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000105135
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.24 YAT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000105665
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.24 YAT
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào