|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52586 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 677590A0-1D69-4DA3-AF96-51A8F5763824 |
---|
005 | 202106281607 |
---|
008 | 210628s2002 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a058249804X |
---|
035 | |a1456365904 |
---|
035 | ##|a1083171031 |
---|
039 | |a20241125210237|bidtocn|c20210628160726|dmaipt|y20180618144430|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.24|bCUN |
---|
100 | |aCunningham, Sarah |
---|
245 | 10|aCutting edge : Starter :|bStudent's book : With vocabulary book / |cSarah Cunningham, Chris Reaston. |
---|
260 | |aHarlow :|bLongman, |c2002 |
---|
300 | |a127 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar and pronunciation. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aGrammar and pronunciation. |
---|
653 | 0 |aTrình độ bắt đầu |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000105596 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000105596
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 CUN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào