• Sách
  • 499 MAC
    Tiếng Melayu =

DDC 499
Tác giả CN Mai, Ngọc Chừ.
Nhan đề Tiếng Melayu = Bahasu Melayu / Mai Ngọc Chừ.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Quốc gia, 2000.
Mô tả vật lý 300 tr. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Mã Lai-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Mã Lai.
Từ khóa tự do Ngôn ngữ học.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000001012-3
000 00000cam a2200000 a 4500
0015259
0021
0045397
008040412s2000 vm| vie
0091 0
035|a1456415968
035##|a719669644
039|a20241202150702|bidtocn|c20040412000000|dhueltt|y20040412000000|zanhpt
0410 |avie
044|avm
08204|a499|bMAC
090|a499|bMAC
1000 |aMai, Ngọc Chừ.
24510|aTiếng Melayu =|bBahasu Melayu /|cMai Ngọc Chừ.
260|aHà Nội :|bĐại học Quốc gia,|c2000.
300|a300 tr. ;|c21 cm.
65007|aTiếng Mã Lai|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Mã Lai.
6530 |aNgôn ngữ học.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001012-3
890|a2|b6|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000001012 TK_Tiếng Việt-VN 499 MAC Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000001013 TK_Tiếng Việt-VN 499 MAC Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào