|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52606 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25332515-8D35-4003-8F39-CB961C40EB6D |
---|
005 | 202110131424 |
---|
008 | 211013s20122 vm thae |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456372571 |
---|
035 | ##|a1083192626 |
---|
039 | |a20241129104126|bidtocn|c20211013142510|danhpt|y20180619125121|ztult |
---|
041 | 0 |atha |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.91|bTRT |
---|
100 | 0|aTrần, Cẩm Tú |
---|
245 | 10|aสนทนาภาษาไทยขั้นสูง =|bHội thoại tiếng Thái nâng cao /|cTrần Cẩm Tú ; Trung tâm Ngôn ngữ và Văn hóa Thái Lan. |
---|
260 | |aHà Nội:|bĐại học Hà Nội,|c2012 |
---|
300 | |a147 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aTiếng Thái Lan|xHội thoại|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Thái Lan |
---|
653 | 0 |aTrình độ nâng cao |
---|
653 | 0 |aภาษาไทย |
---|
653 | 0 |aสนทนา |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aHội thoại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Thái Lan-TL|j(1): 000070722 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000117039 |
---|
890 | |a2|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070722
|
TK_Tiếng Thái Lan-TL
|
|
495.91 TRT
|
Sách
|
1
|
|
Bản sao
|
2
|
000117039
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
495.91 TRT
|
Sách
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào