|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52608 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 6DA567BB-6CFC-4F0B-A4EA-3F7F65255B14 |
---|
005 | 202110291055 |
---|
008 | 211027s2004 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521754844 |
---|
035 | |a1456368957 |
---|
035 | |a1456368957 |
---|
039 | |a20241209113601|bidtocn|c20241209103951|didtocn|y20180619140415|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a428.24|bSAN |
---|
100 | 1|aSanabria, Kim,|d1955 - |
---|
245 | 10|aAcademic listening encounters : life in society : listening, note taking, discussion : |bintermediate to high intermediate: (teacher's manual) /|cKim Sanabria. |
---|
260 | |aNew York :|bCambridge University Press,|c2004 |
---|
300 | |a141 p. ; |c25 cm. |
---|
653 | 0 |aSocial problems |
---|
653 | 0 |aSách giáo viên |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aListening skill |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
692 | |aKỹ năng nghe 4 |
---|
692 | |aKỹ năng nghe 3 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(1): 000105297 |
---|
890 | |a1|b3|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000105297
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
428.24 SAN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|