LCC
| HD3616.U47 |
DDC
| 338.973 |
Tác giả CN
| Viscusi, W. Kip. |
Nhan đề
| Economics of regulation and antitrust / W. Kip Viscusi, John M. Vernon, Joseph E. Harrington, Jr. |
Lần xuất bản
| 2nd ed. |
Thông tin xuất bản
| Cambridge, Mass. : MIT Press, 1995 |
Mô tả vật lý
| xxvii, 890 p. : ill. ; 27 cm. |
Phụ chú
| "First MIT Press edition"--T.p. verso. |
Thuật ngữ chủ đề
| Trade regulation-United States. |
Thuật ngữ chủ đề
| Industrial policy-United States. |
Thuật ngữ chủ đề
| Antitrust law-United States. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính sách kinh tế-Công nghiệp-Hoa Kỳ-TVĐHHN. |
Tên vùng địa lý
| Hoa Kỳ. |
Từ khóa tự do
| Công nghiệp |
Từ khóa tự do
| Luật chống độc quyền |
Từ khóa tự do
| Qui tắc trong kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Chính sách |
Tác giả(bs) CN
| Harrington, Joseph Emmett, |
Tác giả(bs) CN
| Vernon, John M. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000008580 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5261 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5399 |
---|
005 | 202012301418 |
---|
008 | 040412s1995 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0262220490 |
---|
035 | |a32968649 |
---|
035 | ##|a32968649 |
---|
039 | |a20241125203950|bidtocn|c20201230141819|danhpt|y20040412000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
043 | |an-us--- |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aHD3616.U47|bV57 1995 |
---|
082 | 04|a338.973|220|bVIS |
---|
100 | 1 |aViscusi, W. Kip. |
---|
245 | 10|aEconomics of regulation and antitrust /|cW. Kip Viscusi, John M. Vernon, Joseph E. Harrington, Jr. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aCambridge, Mass. :|bMIT Press,|c1995 |
---|
300 | |axxvii, 890 p. :|bill. ;|c27 cm. |
---|
500 | |a"First MIT Press edition"--T.p. verso. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
650 | 00|aTrade regulation|zUnited States. |
---|
650 | 00|aIndustrial policy|zUnited States. |
---|
650 | 00|aAntitrust law|zUnited States. |
---|
650 | 17|aChính sách kinh tế|xCông nghiệp|zHoa Kỳ|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aHoa Kỳ. |
---|
653 | 0 |aCông nghiệp |
---|
653 | 0 |aLuật chống độc quyền |
---|
653 | 0 |aQui tắc trong kinh doanh |
---|
653 | 0 |aChính sách |
---|
700 | 1 |aHarrington, Joseph Emmett,|d1957- |
---|
700 | 1 |aVernon, John M.|q(John Mitcham),|d1937- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000008580 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000008580
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
338.973 VIS
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|