|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52632 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BFA1BD03-E186-4180-9CB6-967554531083 |
---|
005 | 202107141428 |
---|
008 | 210608s2001 at eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0957833318 |
---|
035 | |a1456370244 |
---|
035 | ##|a1083170975 |
---|
039 | |a20241125205801|bidtocn|c20210714142527|danhpt|y20180620140225|zhuongnt |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a428.34|bJAC |
---|
100 | 1|aJacklin, Lloyd. |
---|
245 | 14|aThe IELTS tutor /|cLloyd Jacklin |
---|
260 | |aBrisbane :|bCross-Link Productions,|c2001 |
---|
300 | |aVariod pages. : |bill. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aInternational English Language Testing System |
---|
650 | 00|aReading comprehension |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xIELTS |
---|
653 | 0 |aReading comprehension |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aSách hướng dẫn |
---|
653 | 0 |aĐọc hiểu |
---|
653 | 0 |aIELTS |
---|
700 | 1|aJacklin, Roslyn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000105540, 000105543 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000105540
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.34 JAC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000105542
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.34 JAC
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000105543
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.34 JAC
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào