|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52640 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 02BD774B-060A-4000-8477-ADCB3C301133 |
---|
005 | 202105280840 |
---|
008 | 210528s2004 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083168405 |
---|
039 | |a20210528084015|bmaipt|c20210528083444|dmaipt|y20180620143705|zhuett |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bBRO |
---|
100 | 1|aBrook-Hart, Guy |
---|
245 | 10|aTài liệu luyện thi IELTS =|bCambridge Instant IELTS: ready to use tasks and activities / |cGuy Brook-Hart |
---|
260 | |aTP Hồ Chí Minh : |bNxb. TP Hồ Chí Mình, |c2004 |
---|
300 | |a134 p. ; |c24 cm. |
---|
650 | 07|xEnglish language|2IELTS |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xIELTS|xTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aIELTS |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000101469 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101469
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 BRO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào