|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52650 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B5192441-7049-42DC-8F59-73FBC76689FC |
---|
005 | 201808020901 |
---|
008 | 081223s1983 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396814 |
---|
035 | ##|a1083173440 |
---|
039 | |a20241202145140|bidtocn|c|d|y20180802090110|ztult |
---|
041 | |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.813|bGRU |
---|
100 | 1|aGrưntrarova, Lili |
---|
245 | 10|aTừ điển học sinh Bun - Việt.|nTập 1,|pA - O / |cLili Grưntrarova, Nguyễn Văn Chân, Đặng Đình Hải. |
---|
260 | |aXoophia:, |c1983 |
---|
300 | |a400 tr.;|c21 cm. |
---|
490 | |aHọc viện dành cho học sinh đại học nước ngoài |
---|
653 | |aTừ điển song ngữ |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aTiếng Bungaria |
---|
653 | |aTiếng Bungary |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
700 | |aĐặng, Đình Hải |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Chân |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000027801 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000027801
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
491.813 GRU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|