- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 491.813 GRU
Nhan đề: Từ điển học sinh Bun - Việt.
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52651 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6F353433-4660-46F2-8F57-547C92C0411E |
---|
005 | 201902231308 |
---|
008 | 081223s1984 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394848 |
---|
039 | |a20241202152552|bidtocn|c20190223130828|danhpt|y20180802091508|ztult |
---|
041 | |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.813|bGRU |
---|
100 | 1|aGrưntrarova, Lili. |
---|
245 | 10|aTừ điển học sinh Bun - Việt.|nTập 2,|pп - я /|cLili Grưntrarova, Nguyễn Văn Chân, Đặng Đình Hải. |
---|
260 | |aSofia :, |c1984. : |bInstitut za čuždestranni studenti |
---|
300 | |a500 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aHọc viện dành cho học sinh đại học nước ngoài |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Bungaria |
---|
653 | 0 |aTiếng Bungary |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
700 | 0 |aĐặng, Đình Hải |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Chân |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000027783 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000027783
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
491.813 GRU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|