|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52657 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | BC691AE5-3D37-445D-9EAF-99E35D5F08C2 |
---|
005 | 201811011052 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396239 |
---|
035 | ##|a1083173182 |
---|
039 | |a20241202153620|bidtocn|c20181101105249|dtult|y20180816084913|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a005.1|bNGT |
---|
100 | 0|aNguyễn, Thu Thủy. |
---|
245 | 10|aMobile - assisted foreign language vocabulary learning system :|bGraduation thesis /|cNguyễn Thu Thủy; Nguyễn Xuân Thắng hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2018. |
---|
300 | |a42 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aTechnology software|xMobile software |
---|
653 | 0 |aPhần mềm. |
---|
653 | 0 |aLanguage learning. |
---|
653 | 0 |aMobile. |
---|
653 | 0 |aMobile software |
---|
653 | 0 |aTechnology software |
---|
653 | 0 |aVocabulary learning system. |
---|
653 | 0 |aĐiện thoại di động |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa Công nghệ thông tin. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303003|j(2): 000106395-6 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106395
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
005.1 NGT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000106396
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
005.1 NGT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|