|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52658 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DD6FD9E9-B376-4716-9D6E-0B36BCCBA22C |
---|
005 | 202007061417 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045440865 |
---|
035 | |a1456397188 |
---|
035 | ##|a1081017686 |
---|
039 | |a20241202155409|bidtocn|c20200706141710|danhpt|y20180816093109|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.609597|bBAC |
---|
245 | 10|aBách Thần Lục / |cNguyễn Văn Tuân dịch chú; Dương Tuấn Anh hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Đại học Sư Phạm, |c2018 |
---|
300 | |a700 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aTín ngưỡng dân gian |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 0 |aThần linh |
---|
700 | 0 |aDương, Tuấn Anh|ehiệu đính |
---|
700 | 0|aNguyễn, Văn Tuân|edịch chú |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(5): 000106151-5 |
---|
890 | |a5|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106151
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.609597 BAC
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000106152
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.609597 BAC
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000106153
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.609597 BAC
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000106154
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.609597 BAC
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000106155
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.609597 BAC
|
Sách
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào