|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52668 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1F85C3FF-E5C4-4FDF-B4ED-BD6798CE837B |
---|
005 | 202205251405 |
---|
008 | 220525s2002 xx fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2871301204 |
---|
035 | |a1456380035 |
---|
035 | ##|a1083196775 |
---|
039 | |a20241129134400|bidtocn|c20220525140539|dhuongnt|y20180816144712|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |abe |
---|
082 | 04|a302.23|bHEI |
---|
100 | 1|aHeinderyckx, François. |
---|
245 | 10|aUne introduction aux fondements théoriques de l étude des médias /|cFrançois Heinderyckx. |
---|
260 | |aLiège :|bCéfal,|c2002 |
---|
300 | |a84 tr. :|bsơ đồ ;|c24 cm |
---|
490 | |aCollection Céfal SUP, 1. |
---|
653 | 0 |aTruyền thông |
---|
653 | 0 |aPhương tiện truyền thông |
---|
653 | 0 |aCommunication |
---|
653 | 0 |aMédias |
---|
653 | 0 |aCommunication audiovisuelle |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp nghe nhìn |
---|
653 | 0 |aNghe nhìn |
---|
653 | 0 |aAudiovisuel. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000106172 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000106172
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
302.23 HEI
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào