|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5267 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5405 |
---|
005 | 202101041510 |
---|
008 | 040412s1999 cau a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 98016505 |
---|
020 | |a0534547028 (alk. paper) |
---|
035 | |a1294095306 |
---|
035 | ##|a1083189421 |
---|
039 | |a20241125210631|bidtocn|c20210104151017|danhpt|y20040412000000|zanhpt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
043 | |an-us--- |
---|
044 | |acau |
---|
050 | 00|aKF9619|b.N4 1999 |
---|
082 | 04|a345.7301|221|bNEU |
---|
100 | 1 |aNeubauer, David W. |
---|
245 | 10|aAmerica's courts and the criminal justice system /|cDavid W. Neubauer. |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aBelmont, CA :|bWest/Wadsworth,|cc1999 |
---|
300 | |axix, 538 p. :|bill., forms, maps ;|c27 cm.|e1 computer laser optical disc (4 3/4 in.) |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
538 | |aSystem requirements for accompanying computer disc: CD-ROM; Windows 95/NT or Macintosh with System 7.5. |
---|
650 | 07|aLuật hình sự|zHoa Kỳ|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aCriminal courts|zUnited States. |
---|
650 | 10|aCriminal justice, Administration of|zUnited States. |
---|
653 | 0 |aLuật hình sự |
---|
653 | 0|aTư pháp |
---|
653 | 0|aTòa án hình sự |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000008585 |
---|
890 | |a1|b22|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000008585
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
345.7301 NEU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|