|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52672 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27C2E35F-C3C5-4EA2-B960-844C6CB513F7 |
---|
005 | 202109231552 |
---|
008 | 210630s1996 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a019432009X |
---|
035 | |a1221167457 |
---|
035 | |a1221167457 |
---|
035 | ##|a1083198627 |
---|
039 | |a20241125213456|bidtocn|c20241125213407|didtocn|y20180816152616|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.3|bCOL |
---|
100 | 1|aCollie, Joanne |
---|
245 | 10|aDouble take : |bskills training, language practice : Listening and Speaking 3 / |cJoanne Collie |
---|
260 | |aOxford : |bOxford University Press, |c1996 |
---|
300 | |a64 p. : |bill. en coul, ; |c26 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nghe|xKĩ năng nói |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aListening skill |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000105545 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000105545
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.3 COL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào