|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52675 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 8D11BD25-C3B2-4509-BCD8-D13C8E309A78 |
---|
005 | 202112240906 |
---|
008 | 211224s2018 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406120 |
---|
035 | ##|a1083171357 |
---|
039 | |a20241130113115|bidtocn|c20211224090621|dmaipt|y20180816155051|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a005.1|bVUD |
---|
100 | 0 |aVương, Tùng Dương |
---|
245 | 10|aResolve conflict of team members in project manangement using game theory and PSO alogorithm :|bGraduation thesis for the honor degree of Information Technology /|cVương Tùng Dương; Trịnh Bảo Ngọc hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2018 |
---|
300 | |a34 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aCông nghệ thông tin|xThuật toán lập trình máy tính |
---|
653 | 0 |aLý thuyết trò chơi |
---|
653 | 0 |aGame theory |
---|
653 | 0 |aPSO alogorithm |
---|
653 | 0 |aLập trình máy tính |
---|
653 | 0|aThuật toán PSO |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303003|j(2): 000106437-8 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106438
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
005.1 VUD
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000106437
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
005.1 VUD
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|