|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52678 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 0DF2DBE0-6BC6-4ABA-90FA-EEDDE1F59581 |
---|
005 | 202112240912 |
---|
008 | 211224s2018 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456365121 |
---|
035 | ##|a1083195498 |
---|
039 | |a20241128110759|bidtocn|c20211224091227|dmaipt|y20180816164525|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a005.4|bTRT |
---|
100 | 1 |aTrần, Hữu Trung |
---|
245 | 10|aSMS spam detection for Vietnamese messages :|bGraduation thesis for the honor degree of Information Technology /|cTrần Hữu Trung; Vũ Minh Tuấn hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội,|c2018 |
---|
300 | |a37p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aMobile software|xSMS spam |
---|
653 | 0 |aPhần mềm điện thoại |
---|
653 | 0 |aSMS spam |
---|
653 | 0 |aTin nhắn rác |
---|
653 | 0 |aTin nhắn Tiếng Việt |
---|
653 | 0 |aVietnamese messages |
---|
653 | 0 |aspam detection |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303003|j(2): 000106433, 000106435 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106435
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
005.4 TRT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000106433
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
005.4 TRT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|