|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52686 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 114DBDDD-8F7A-49C7-BFDF-E48D3BB7E54C |
---|
005 | 202112240916 |
---|
008 | 211224s2018 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456363235 |
---|
035 | ##|a1083196106 |
---|
039 | |a20241208230039|bidtocn|c20211224091622|dmaipt|y20180817091603|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a005.4|bNGD |
---|
100 | 1 |aNgô, Minh Đức. |
---|
245 | 10|aCommunity - based system for collecting and processing SMS spam :|bGraduation thesis /|cNgô Minh Đức; Vũ Minh Tuấn hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội,|c2018 |
---|
300 | |a33p. ; |c30 cm. |
---|
650 | |aInformation technology|xSMS spam |
---|
653 | 0 |aChương trình hệ thống |
---|
653 | 0 |aSMS spam |
---|
653 | 0 |aTin nhắn rác |
---|
653 | 0 |aCollecting and processing |
---|
653 | 0 |aThu thập và xử lý |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303003|j(2): 000106399-400 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106400
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
005.4 NGD
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000106399
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
005.4 NGD
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|