|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52691 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 65F8D6C9-D665-4715-9172-7F87F82B66D4 |
---|
005 | 202112240919 |
---|
008 | 211224s2018 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456368786 |
---|
035 | ##|a1083170744 |
---|
039 | |a20241125223235|bidtocn|c20211224091858|dmaipt|y20180817094104|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a005.5|bLEH |
---|
100 | 1 |aLê, Thị Hồng |
---|
245 | 10|aElectronic warranty Solution :|bGraduation thesis for the honor degree of Information Technology /|cLê Thị Hồng; Nguyễn Xuân Thắng hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội,|c2018 |
---|
300 | |a51p. ; |c30 cm. |
---|
650 | |aCông nghệ thông tin|xỨng dụng công nghệ thông tin|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aỨng dụng công nghệ thông tin |
---|
653 | 0 |aGiải pháp |
---|
653 | 0 |aBảo hành điện tử |
---|
653 | 0 |aElectronic warranty |
---|
653 | 0 |aSolution |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa Công nghệ thông tin |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303003|j(2): 000106397-8 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106398
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
005.5 LEH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000106397
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
005.5 LEH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|