|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 527 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 536 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404990 |
---|
039 | |a20241129084608|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.63|bKOB |
---|
090 | |a895.63|bKOB |
---|
100 | 0 |aKôbô, Abê. |
---|
245 | 10|aNgười đàn bà trong cồn cát /|cKôbô Abê. |
---|
250 | |aTái bản. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1999. |
---|
300 | |a223 tr. ;|c19cm |
---|
650 | 17|aVăn học Nhật Bản|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000013213 |
---|
890 | |a1|b47|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013213
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
895.63 KOB
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào