|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52706 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F6136985-0288-464F-8FA8-5346DF53759D |
---|
005 | 202105191537 |
---|
008 | 210519s2004 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1405014040 |
---|
035 | |a1456370246 |
---|
035 | ##|a1083189422 |
---|
039 | |a20241208221721|bidtocn|c20210519153740|dmaipt|y20180817141800|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bMCC |
---|
100 | 1|aMcCarter, Sam |
---|
245 | 10|aTài liệu luyện thi chứng chỉ IELTS : IELTS testbuilder: |bwith answer key /|cSam McCarter, Judith Ash; Nguyễn Đăng Sửu chú giải và giới thiệu. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Giao thông vận tải, |c2004 |
---|
300 | |a176 p. :|bchart ;|c27 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTài liệu luyện thi|xIELTS |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aIELTS |
---|
700 | 0|aNguyễn, Đăng Sửu|echú giải và giới thiệu |
---|
700 | 1 |aAsh, Judith |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000105042 |
---|
890 | |a1|b17|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000105042
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 MCC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào