|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52715 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 01C439A8-13A2-4B44-9441-13B61EE3930B |
---|
005 | 202403011028 |
---|
008 | 240226s1992 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0805802266 |
---|
020 | |a0805802274 (pbk.) |
---|
020 | |a9780805802276 |
---|
035 | ##|a948563899 |
---|
039 | |a20240301102845|bhuongnt|c20240301102058|dhuongnt|y20180817153521|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a659.2|bEXC |
---|
245 | 10|aExcellence in public relations and communication management /|cedited by James E. Grunig with David M. Dozier ... [et al.]. |
---|
260 | |aHillsdale, NJ :|bLawrence Erlbaum,|c1992 |
---|
300 | |axiv, 666 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 00|aPublic relations |
---|
650 | 00|aCommunication in management |
---|
653 | 0 |aQuan hệ công chúng |
---|
653 | 0 |aTruyền thông |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ thông tin |
---|
690 | |aKhoa tiếng Pháp |
---|
691 | |aTruyền thông doanh nghiệp |
---|
691 | |aTruyền thông đa phương tiện |
---|
692 | |aQuan hệ công chúng |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aGrunig, James E. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516016|j(2): 000106185, 000140887 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000140887thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106185
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TTDPT
|
659.2 EXC
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000140887
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TTDN
|
659.2 EXC
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào