Ký hiệu xếp giá
| 495.65 DOT |
Tác giả CN
| Doãn, Thị Minh Tâm |
Nhan đề
| Phân biệt cách sử dụng động từ - tha động từ trong tiếng Nhật : Phân tích lỗi sai thường gặp của người Việt học tiếng Nhật =日本語の自動詞・他動詞の使い分け ‐ベトナム人日本語学習者の誤用分析‐ /Doãn Thị Minh Tâm; Nguyễn Thị Đăng Thu hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2018 |
Mô tả vật lý
| 46 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nhật Bản-Ngữ pháp-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Học tập và giảng dạy |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nhật Bản |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tha động từ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Động từ |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303007(2): 000103715-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52725 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 341404C7-87AF-4B03-94AF-F610C519D107 |
---|
005 | 202112221510 |
---|
008 | 211222s2018 vm jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395979 |
---|
035 | ##|a1083193784 |
---|
039 | |a20241129162830|bidtocn|c20211222150957|dmaipt|y20180820082534|zhuett |
---|
041 | 0 |aja |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.65|bDOT |
---|
100 | 1 |aDoãn, Thị Minh Tâm |
---|
245 | 10|aPhân biệt cách sử dụng động từ - tha động từ trong tiếng Nhật : Phân tích lỗi sai thường gặp của người Việt học tiếng Nhật =|b日本語の自動詞・他動詞の使い分け ‐ベトナム人日本語学習者の誤用分析‐ /|cDoãn Thị Minh Tâm; Nguyễn Thị Đăng Thu hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2018 |
---|
300 | |a46 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aTiếng Nhật Bản|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aHọc tập và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aTha động từ |
---|
653 | 0 |aĐộng từ |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa Tiếng Nhật Bản |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(2): 000103715-6 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000103715
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
495.65 DOT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000103716
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
495.65 DOT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|