Ký hiệu xếp giá
| 495.65 NGC |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Châm |
Nhan đề
| Câu đảo ngữ trong tiếng Nhật =日本語の倒置文 / Nguyễn Thị Châm; Nghiêm Hồng Vân hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2018. |
Mô tả vật lý
| 41tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nhật Bản-Ngữ pháp-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nhật Bản |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Câu đảo ngữ |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303007(2): 000103724-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52729 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 43641829-4629-4121-B3BB-011F7F36F765 |
---|
005 | 202403201547 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456372487 |
---|
035 | ##|a1083170909 |
---|
039 | |a20241129132909|bidtocn|c20240320154733|dtult|y20180820092440|zhuett |
---|
041 | 0 |aja |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.65|bNGC |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thị Châm |
---|
245 | 10|aCâu đảo ngữ trong tiếng Nhật =|b日本語の倒置文 / |cNguyễn Thị Châm; Nghiêm Hồng Vân hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội,|c2018. |
---|
300 | |a41tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aTiếng Nhật Bản|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aCâu đảo ngữ |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Nhật |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(2): 000103724-5 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000103724
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
495.65 NGC
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000103725
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
495.65 NGC
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|