Ký hiệu xếp giá
| 658.8 VUN |
Tác giả CN
| Vũ, Hồng Nhung |
Nhan đề
| Khảo sát Omotenashi của Nhật hướng tới nâng cao chất lượng dịch vụ của các cơ sở làm đẹp tại Việt Nam =日本の「おもてなし」の考察 ―ベトナムに於ける美容室のサービス品質向上の目指すー / Vũ Hồng Nhung; Hoàng Thị Luận hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội |
Mô tả vật lý
| 97 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Dịch vụ làm đẹp-Việt Nam-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Dịch vụ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Việt Nam |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chăm sóc khách hàng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Cơ sở làm đẹp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Omotenashi |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303007(1): 000103717 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303007(1): 000103721 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52732 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 7C2C2C9A-C069-49FE-82BD-F20719E43822 |
---|
005 | 201905170905 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417119 |
---|
035 | ##|a1083172425 |
---|
039 | |a20241201162945|bidtocn|c20190517090553|danhpt|y20180820093806|zhuett |
---|
041 | 0 |aja |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.8|bVUN |
---|
100 | 1 |aVũ, Hồng Nhung |
---|
245 | 10|aKhảo sát Omotenashi của Nhật hướng tới nâng cao chất lượng dịch vụ của các cơ sở làm đẹp tại Việt Nam =|b日本の「おもてなし」の考察 ―ベトナムに於ける美容室のサービス品質向上の目指すー / |cVũ Hồng Nhung; Hoàng Thị Luận hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội |
---|
300 | |a97 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aDịch vụ làm đẹp|xViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aDịch vụ |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aChăm sóc khách hàng |
---|
653 | 0 |aCơ sở làm đẹp |
---|
653 | 0 |aOmotenashi |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Nhật Bản |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303007|j(1): 000103717 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(1): 000103721 |
---|
890 | |a2|c0|b0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000103717
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-NB
|
658.8 VUN
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000103721
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
658.8 VUN
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|