|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52738 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EC2D998F-50F7-446D-B2F9-CC14F4F230B1 |
---|
005 | 202205251421 |
---|
008 | 220525s2013 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782336293684 |
---|
035 | |a1456379850 |
---|
035 | ##|a853443805 |
---|
039 | |a20241130102327|bidtocn|c20220525142135|dhuongnt|y20180820100555|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a302.20711|bDAL |
---|
100 | 1|aDalle, Rodolphe. |
---|
245 | 10|aDidactique de la communication /|cRodolphe Dalle. |
---|
260 | |aParis :|bL Harmattan, |c2013 |
---|
300 | |a206 p. :|bill. ;|c22 cm. |
---|
653 | 0 |aHọc tập và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aTruyền thông |
---|
653 | 0 |aPháp |
---|
653 | 0 |aFrance |
---|
653 | 0 |aÉtude et enseignement |
---|
653 | 0 |aCommunication |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000106174 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106174
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
302.20711 DAL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào