|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52753 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A87E87BE-2A81-4BA5-BB10-0CF4CFC5EA7F |
---|
005 | 202303221616 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394860 |
---|
035 | ##|a1083191370 |
---|
039 | |a20241129132306|bidtocn|c20230322161603|danhpt|y20180820135412|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.67|bHUO |
---|
245 | 00|aHướng dẫn đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam = |bGuide de l investissement direct estrager au Vietnam /|cBộ Kế hoạch và Đầu tư. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Chính trị Quốc gia,|c2003. |
---|
300 | |a127 tr.;|c20 cm. |
---|
650 | 04|aLuật đầu tư |
---|
650 | 10|aĐầu tư nước ngoài|bViệt Nam|xhướng dẫn. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aHướng dẫn. |
---|
653 | 0 |aTài chính |
---|
653 | 0 |aThương mại |
---|
653 | 0 |aĐầu tư nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aĐầu tư nước ngoài |
---|
690 | |aKhoa tiếng Pháp |
---|
692 | |aTham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000106175 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000116954 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000106175
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
332.67 HUO
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000116954
|
K. NN Pháp
|
332.67 HUO
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào