• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 332.67 HUO
    Nhan đề: Hướng dẫn đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam =

DDC 332.67
Nhan đề Hướng dẫn đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam = Guide de l investissement direct estrager au Vietnam / Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Nxb. Chính trị Quốc gia,2003.
Mô tả vật lý 127 tr.;20 cm.
Thuật ngữ chủ đề Luật đầu tư
Thuật ngữ chủ đề Đầu tư nước ngoài-Việt Nam-hướng dẫn.
Từ khóa tự do Việt Nam
Từ khóa tự do Hướng dẫn.
Từ khóa tự do Tài chính
Từ khóa tự do Thương mại
Từ khóa tự do Đầu tư nước ngoài.
Từ khóa tự do Đầu tư nước ngoài
Môn học Khoa tiếng Pháp
Địa chỉ 100TK_Tiếng Pháp-PH(1): 000106175
Địa chỉ 200K. NN Pháp(1): 000116954
000 00000nam#a2200000ui#4500
00152753
0021
004A87E87BE-2A81-4BA5-BB10-0CF4CFC5EA7F
005202303221616
008081223s2003 vm| vie
0091 0
035|a1456394860
035##|a1083191370
039|a20241129132306|bidtocn|c20230322161603|danhpt|y20180820135412|zhuongnt
0410 |avie
044 |avm
08204|a332.67|bHUO
24500|aHướng dẫn đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam = |bGuide de l investissement direct estrager au Vietnam /|cBộ Kế hoạch và Đầu tư.
260 |aHà Nội :|bNxb. Chính trị Quốc gia,|c2003.
300 |a127 tr.;|c20 cm.
65004|aLuật đầu tư
65010|aĐầu tư nước ngoài|bViệt Nam|xhướng dẫn.
6530 |aViệt Nam
6530 |aHướng dẫn.
6530 |aTài chính
6530 |aThương mại
6530 |aĐầu tư nước ngoài.
6530 |aĐầu tư nước ngoài
690 |aKhoa tiếng Pháp
692 |aTham khảo
852|a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000106175
852|a200|bK. NN Pháp|j(1): 000116954
890|a2|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000106175 TK_Tiếng Pháp-PH 332.67 HUO Sách 1
2 000116954 K. NN Pháp 332.67 HUO Sách 1