|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52756 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BB447048-B58D-4618-93D1-37BBAC9897C5 |
---|
005 | 202106291042 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1842167510 |
---|
035 | |a1456365705 |
---|
035 | |a1456365705 |
---|
035 | |a1456365705 |
---|
035 | ##|a1083195661 |
---|
039 | |a20241216091129|bidtocn|c20241216091018|didtocn|y20180820140358|zanhpt |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.0076|bMIL |
---|
100 | 1|aMilton, James,|d1955 - |
---|
245 | 10|aIELTS practice tests 1 : |bwith answers / |cJames Milton, Peter Neville, Huw Bell |
---|
260 | |aNewbury, Berks : |bExpress, |c2002 |
---|
300 | |avi, 214 p. ; |c28 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTài liệu luyện thi|xIELTS |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aInternational English Language Testing System |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aIELTS |
---|
653 | 0 |aBài kiểm tra |
---|
700 | 1 |aBell, Huw |
---|
700 | 1 |aNeville, Peter |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000105216-7 |
---|
890 | |a2|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000105216
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 MIL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000105217
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 MIL
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|