Ký hiệu xếp giá
| 495.61 VUN |
Tác giả CN
| Vũ, Thị Cẩm Nhung. |
Nhan đề
| Thực trạng, hiệu quả sử dụng từ Katakana trong tạp chí phụ nữ - So sánh với từ mượn của tiếng Việt =女性誌に見られるカタカナ語の使用実態と効果 /Vũ Thị Cẩm Nhung; Nguyễn Thị Hà Thủy hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2018. |
Mô tả vật lý
| 56 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nhật Bản-Từ vựng-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ mượn |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ vựng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Katakana |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ đối chiếu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nhật Bản |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tạp chí Phụ nữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Việt |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303007(2): 000103726-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52757 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 69262D27-8FE7-4B6C-B971-686B7FE07C6B |
---|
005 | 201905170907 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374552 |
---|
035 | ##|a1083197845 |
---|
039 | |a20241202141745|bidtocn|c20190517090712|danhpt|y20180820141229|zhuett |
---|
041 | 0 |aja |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.61|bVUN |
---|
100 | 1 |aVũ, Thị Cẩm Nhung. |
---|
245 | 10|aThực trạng, hiệu quả sử dụng từ Katakana trong tạp chí phụ nữ - So sánh với từ mượn của tiếng Việt =|b女性誌に見られるカタカナ語の使用実態と効果 /|cVũ Thị Cẩm Nhung; Nguyễn Thị Hà Thủy hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội,|c2018. |
---|
300 | |a56 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | |aTiếng Nhật Bản|xTừ vựng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTừ mượn |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aKatakana |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aTạp chí Phụ nữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Nhật Bản |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(2): 000103726-7 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000103726
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
495.61 VUN
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000103727
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
495.61 VUN
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|