• Khoá luận
  • 398.9 NGH
    So sánh hình ảnh người phụ nữ trong tục ngữ Nhật Bản và Việt Nam =

Ký hiệu xếp giá 398.9 NGH
Tác giả CN Nguyễn, Ngọc Huyền.
Nhan đề So sánh hình ảnh người phụ nữ trong tục ngữ Nhật Bản và Việt Nam =「日越の諺における女性像の比較」 /Nguyễn Ngọc Huyền; Nguyễn Phương Dung hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2018.
Mô tả vật lý 53 tr. ; 30 cm.
Đề mục chủ đề Văn học dân gian-Tục ngữ-TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát Nhật Bản
Thuật ngữ không kiểm soát Việt Nam
Thuật ngữ không kiểm soát Văn học dân gian
Thuật ngữ không kiểm soát Tục ngữ
Thuật ngữ không kiểm soát Phụ nữ
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303007(2): 000103722-3
000 00000nam#a2200000ui#4500
00152759
0026
004010B6A6E-320E-402F-BE0B-3E8E422ECA48
005201905170906
008081223s2018 vm| vie
0091 0
035|a1456378738
035##|a1083172619
039|a20241129100154|bidtocn|c20190517090631|danhpt|y20180820142843|zhuett
0410 |aja
044 |avm
08204|a398.9|bNGH
1000 |aNguyễn, Ngọc Huyền.
24510|aSo sánh hình ảnh người phụ nữ trong tục ngữ Nhật Bản và Việt Nam =|b「日越の諺における女性像の比較」 /|cNguyễn Ngọc Huyền; Nguyễn Phương Dung hướng dẫn.
260 |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2018.
300 |a53 tr. ; |c30 cm.
650 |aVăn học dân gian|xTục ngữ|2TVĐHHN
6530 |aNhật Bản
6530 |aViệt Nam
6530 |aVăn học dân gian
6530 |aTục ngữ
6530 |aPhụ nữ
655 |aKhóa luận|xKhoa Tiếng Nhật Bản
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(2): 000103722-3
890|a2|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000103723 TK_Kho lưu tổng KL-NB 398.9 NGH Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000103722 TK_Kho lưu tổng KL-NB 398.9 NGH Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện