|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52761 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F03EEEE4-E38D-4CA5-9A09-F494FA919F5A |
---|
005 | 202108311110 |
---|
008 | 210521s2004 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411222 |
---|
035 | ##|a1083172668 |
---|
039 | |a20241202142601|bidtocn|c20210831111012|dmaipt|y20180820151636|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bSAH |
---|
100 | 1|aSahanaya, Wendy,|d1940 - |
---|
245 | 10|aIELTS preparation and practice : |bpractice tests with annotated answer key / |cWendy Sahanaya, Terri Hughes ; Nguyễn Minh Hải giới thiệu và chú giải. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Giao thông vận tải, |c2004 |
---|
300 | |a145 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTài liệu luyện thi|xIELTS |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aBài tập thực hành |
---|
653 | 0|aTiếng Anh cho người nước ngoài |
---|
653 | 0|aIELTS |
---|
700 | 0|aNguyễn, Minh Hải|egiới thiệu và chú giải |
---|
700 | 1|aHughes, Terri |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000105083-4 |
---|
890 | |a2|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000105083
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 SAH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000105084
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 SAH
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|