• Sách
  • 428.0076 SAH
    IELTS preparation and practice :

DDC 428.0076
Tác giả CN Sahanaya, Wendy,
Nhan đề IELTS preparation and practice : practice tests with annotated answer key / Wendy Sahanaya, Terri Hughes ; Nguyễn Minh Hải giới thiệu và chú giải.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Giao thông vận tải, 2004
Mô tả vật lý 145 tr. ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Tài liệu luyện thi-IELTS
Từ khóa tự do Tài liệu luyện thi
Từ khóa tự do Bài tập thực hành
Từ khóa tự do Tiếng Anh cho người nước ngoài
Từ khóa tự do IELTS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Minh Hải giới thiệu và chú giải
Tác giả(bs) CN Hughes, Terri
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000105083-4
000 00000nam#a2200000u##4500
00152761
0021
004F03EEEE4-E38D-4CA5-9A09-F494FA919F5A
005202108311110
008210521s2004 vm eng
0091 0
035|a1456411222
035##|a1083172668
039|a20241202142601|bidtocn|c20210831111012|dmaipt|y20180820151636|zanhpt
0410 |aeng
044 |avm
08204|a428.0076|bSAH
1001|aSahanaya, Wendy,|d1940 -
24510|aIELTS preparation and practice : |bpractice tests with annotated answer key / |cWendy Sahanaya, Terri Hughes ; Nguyễn Minh Hải giới thiệu và chú giải.
260 |aHà Nội : |bNxb. Giao thông vận tải, |c2004
300 |a145 tr. ; |c24 cm.
65017|aTiếng Anh|xTài liệu luyện thi|xIELTS
6530 |aTài liệu luyện thi
6530 |aBài tập thực hành
6530|aTiếng Anh cho người nước ngoài
6530|aIELTS
7000|aNguyễn, Minh Hải|egiới thiệu và chú giải
7001|aHughes, Terri
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000105083-4
890|a2|b13|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000105083 TK_Tiếng Anh-AN 428.0076 SAH Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000105084 TK_Tiếng Anh-AN 428.0076 SAH Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào